Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
couchette


noun
a compartment on a European passenger train;
contains 4 to 6 berths for sleeping
Hypernyms:
compartment
Part Holonyms:
passenger train

Related search result for "couchette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.