Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cover glass


noun
a small and very thin piece of glass used to cover the specimen on a microscope slide
Syn:
cover slip
Hypernyms:
plate glass, sheet glass
Part Holonyms:
slide, microscope slide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.