Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cross wire


noun
either of two fine mutually perpendicular lines that cross in the focus plane of an optical instrument and are use for sighting or calibration
- he had the target in his cross hairs
Syn:
cross hair
Hypernyms:
line
Part Holonyms:
reticle, reticule, graticule

Related search result for "cross wire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.