Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cross-stitch


noun
1. two stitches forming a cross or X
Hypernyms:
sewing stitch, embroidery stitch
Hyponyms:
half cross stitch
2. embroidery done with pairs of stitches that cross each other
Hypernyms:
embroidery, fancywork

Related search result for "cross-stitch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.