Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
crossways


adverb
transversely
- the marble slabs were cut across
Syn:
across, crosswise

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crossway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.