Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
curare


noun
a toxic alkaloid found in certain tropical South American trees that is a powerful relaxant for striated muscles
- curare acts by blocking cholinergic transmission at the myoneural junction
Syn:
tubocurarine
Hypernyms:
alkaloid, neuromuscular blocking agent, plant toxin, phytotoxin

Related search result for "curare"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.