Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
curdling


noun
the process of forming semisolid lumps in a liquid
Syn:
clotting, coagulation
Derivationally related forms:
coagulate (for: coagulation), clot (for: clotting), curdle
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity
Hyponyms:
blood coagulation, blood clotting, thermocoagulation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.