Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
curtsey


I - noun
bending the knees;
a gesture of respect made by women
Syn:
curtsy
Derivationally related forms:
curtsy (for: curtsy)
Hypernyms:
reverence, gesture, motion

II - verb
bend the knees in a gesture of respectful greeting
Syn:
curtsy
Derivationally related forms:
curtsy (for: curtsy)
Hypernyms:
bow
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "curtsey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.