Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cutaneal


adjective
relating to or existing on or affecting the skin
- cutaneous nerves
- a cutaneous infection
Syn:
cutaneous, dermal
Pertains to noun:
cutis (for: dermal), cutis, cutis (for: cutaneous)
Derivationally related forms:
cutis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.