Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dander


noun
1. small scales from animal skins or hair or bird feathers that can cause allergic reactions in some people
Hypernyms:
scale, scurf, exfoliation
2. a feeling of anger and animosity
- having one's hackles or dander up
Syn:
hackles
Hypernyms:
anger, choler, ire


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.