Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dental practitioner


noun
a person qualified to practice dentistry
Syn:
dentist, tooth doctor
Hypernyms:
medical practitioner, medical man
Hyponyms:
dental surgeon, endodontist, exodontist, orthodontist, pedodontist,
periodontist, prosthodontist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.