Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
desktop computer


noun
a personal computer small enough to fit conveniently in an individual workspace
Hypernyms:
personal computer, PC, microcomputer

Related search result for "desktop computer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.