Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
detected


adjective
1. perceived or discerned (Freq. 2)
- the detected micrometeoritic material
Ant:
undetected
Similar to:
perceived, sensed, heard
2. perceived with the mind
- he winced at the detected flicker of irony in her voice
Similar to:
noticed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.