Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
diacritical


adjective
capable of distinguishing
- students having superior diacritic powers
- "the diacritic elements in culture"- S.F.Nadel
Syn:
diacritic
Similar to:
discriminating
Derivationally related forms:
diacritic, diacritic (for: diacritic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.