Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dissolute


adjective
unrestrained by convention or morality
- Congreve draws a debauched aristocratic society
- deplorably dissipated and degraded
- riotous living
- fast women
Syn:
debauched, degenerate, degraded, dissipated, libertine,
profligate, riotous, fast
Similar to:
immoral
Derivationally related forms:
riot (for: riotous), profligate (for: profligate), libertine (for: libertine), dissoluteness, degenerate (for: degenerate)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dissolute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.