Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dowel


noun
a fastener that is inserted into holes in two adjacent pieces and holds them together
Syn:
dowel pin, joggle
Derivationally related forms:
joggle (for: joggle)
Hypernyms:
fastener, fastening, holdfast, fixing

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dowel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.