Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ductility



noun
the malleability of something that can be drawn into threads or wires or hammered into thin sheets
Syn:
ductileness
Derivationally related forms:
ductile
Hypernyms:
malleability, plasticity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.