Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ethanoyl chloride


noun
colorless liquid acyl chloride (CH3COCl) that has a pungent odor
Syn:
acetyl chloride
Hypernyms:
acyl halide, acid halide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.