Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
exabyte


noun
1. a unit of information equal to 1000 petabytes or 10^18 bytes
Syn:
EB
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
zettabyte, ZB
Part Meronyms:
petabyte, PB
2. a unit of information equal to 1024 pebibytes or 2^60 bytes
Syn:
exbibyte, EB, EiB
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
zettabyte, zebibyte, ZB, ZiB
Part Meronyms:
petabyte, pebibyte, PB, PiB


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.