Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eye-drop


noun
1. a drop from an eye dropper
Syn:
eyedrop
Hypernyms:
drop, drib, driblet
2. a method of irrigating the eye used by ophthalmologists
Syn:
eyedrop
Hypernyms:
irrigation
Hyponyms:
adrenergic agonist eyedrop, beta blocker eyedrop, miotic eyedrop, topical prostaglandin eyedrop


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.