Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
frigid zone


ˈfrigid zone 7 [frigid zone] BrE NAmE noun countable, usually singular (technical)
the area inside the Arctic Circle or Antarctic Circle
compare temperate zone, ↑torrid zone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.