Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fusillade


I - noun
rapid simultaneous discharge of firearms
- our fusillade from the left flank caught them by surprise
Syn:
salvo, volley, burst
Derivationally related forms:
volley (for: volley)
Hypernyms:
fire, firing

II - verb
attack with fusillade
Hypernyms:
fire, discharge
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.