Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
get off the ground


verb
get started or set in motion, used figuratively (Freq. 2)
- the project took a long time to get off the ground
Syn:
take off
Hypernyms:
start, go, get going
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.