Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
grey market


noun
an unofficial market in which goods are bought and sold at prices lower than the official price set by a regulatory agency
Syn:
gray market
Hypernyms:
market, marketplace, market place


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.