Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gyroscope



noun
rotating mechanism in the form of a universally mounted spinning wheel that offers resistance to turns in any direction
Syn:
gyro
Derivationally related forms:
gyroscopic
Hypernyms:
rotating mechanism
Part Holonyms:
gyrocompass, gyrostabilizer, gyrostabiliser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.