Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hee-haw


I - noun
a loud laugh that sounds like a horse neighing
Syn:
horselaugh, ha-ha, haw-haw
Hypernyms:
laugh, laughter

II - verb
braying characteristic of donkeys
Syn:
bray
Derivationally related forms:
bray (for: bray)
Hypernyms:
utter, emit, let out, let loose
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hee-haw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.