Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
homeostasis


noun
(physiology) metabolic equilibrium actively maintained by several complex biological mechanisms that operate via the autonomic nervous system to offset disrupting changes
Derivationally related forms:
homeostatic
Topics:
physiology
Hypernyms:
equilibrium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.