Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hydride


noun
any binary compound formed by the union of hydrogen and other elements (Freq. 4)
Hypernyms:
binary compound
Hyponyms:
hydrazoic acid, azoimide, hydrogen azide, HN, calcium hydride,
hydrolith, sodium hydride

Related search result for "hydride"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.