Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
index fund


noun
1. a mutual fund whose assets are stocks on a given list
Hypernyms:
mutual fund
2. a mutual fund that invests in the stocks that are the basis of a well-known stock or bond index
Hypernyms:
mutual fund, mutual fund company, open-end fund, open-end investment company


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.