Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
laity


noun
in Christianity, members of a religious community that do not have the priestly responsibilities of ordained clergy (Freq. 3)
Syn:
temporalty
Ant:
clergy
Derivationally related forms:
lay
Hypernyms:
multitude, masses, mass, hoi polloi, people, the great unwashed
Member Meronyms:
layman, layperson, secular

Related search result for "laity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.