Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
leading rein


noun
rein to direct the horse's head left or right
Hypernyms:
rein


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.