Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lento


I - adjective
(of tempo) slow
Similar to:
slow

II - adverb
in music
- Play this lento, please
Syn:
slowly
Derived from adjective:
slow (for: slowly)

Related search result for "lento"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.