Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
longitude


noun
the angular distance between a point on any meridian and the prime meridian at Greenwich (Freq. 1)
Derivationally related forms:
longitudinal
Hypernyms:
angular distance

Related search result for "longitude"
  • Words contain "longitude" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kinh độ độ kinh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.