Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
longness


noun
1. the property of being of long spatial extent
- one gene causes shortness and the other causes longness
Ant:
shortness
Derivationally related forms:
long
Hypernyms:
length
Hyponyms:
extension, lengthiness, prolongation, elongation
2. duration as an extension
Ant:
shortness
Derivationally related forms:
long
Hypernyms:
duration, length
Hyponyms:
longevity, length of service


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.