Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
losses


noun
something lost (especially money lost at gambling) (Freq. 6)
Syn:
losings
Ant:
winnings (for: losings)
Derivationally related forms:
lose (for: losings)
Hypernyms:
financial loss


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.