Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
medical practitioner


noun
someone who practices medicine
Syn:
medical man
Hypernyms:
health professional, primary care provider, PCP, health care provider, caregiver
Hyponyms:
dentist, tooth doctor, dental practitioner, doctor, doc,
physician, MD, Dr., medico, inoculator, vaccinator,
medical officer, medic
Instance Hyponyms:
Hippocrates


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.