Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mesomorphic


adjective
having a robust muscular body-build characterized by predominance of structures (bone and muscle and connective tissue) developed from the embryonic mesodermal layer
Syn:
muscular
Ant:
ectomorphic, endomorphic
Similar to:
athletic
Derivationally related forms:
muscle (for: muscular), mesomorph
Topics:
anatomy, general anatomy

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.