Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
methuselah


me·thu·selah 7 [methuselah methuselahs] BrE [məˈθjuːzələ] NAmE [məˈθjuːzələ] noun
a wine bottle which holds eight times as much wine as an ordinary bottle
compare jeroboam, ↑nebuchadnezzar

Word Origin:
1930s: from Methuselah, the grandfather of Noah in the Bible who is said to have lived for 969 years (Genesis 5:27).


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.