Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
misanthropy


noun
1. hatred of mankind
Derivationally related forms:
misanthropic, misanthropical, misanthropist
Hypernyms:
hate, hatred
2. a disposition to dislike and mistrust other people
Derivationally related forms:
misanthropic, misanthropical, misanthropist
Hypernyms:
unfriendliness

Related search result for "misanthropy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.