Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mung


noun
erect bushy annual widely cultivated in warm regions of India and Indonesia and United States for forage and especially its edible seeds;
chief source of bean sprouts used in Chinese cookery;
sometimes placed in genus Phaseolus
Syn:
mung bean, green gram, golden gram, Vigna radiata, Phaseolus aureus
Hypernyms:
legume, leguminous plant
Member Holonyms:
Vigna, genus Vigna


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.