Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
musical theme


noun
(music) melodic subject of a musical composition
- the theme is announced in the first measures
- the accompanist picked up the idea and elaborated it
Syn:
theme, melodic theme, idea
Derivationally related forms:
thematic (for: theme)
Topics:
music
Hypernyms:
tune, melody, air, strain, melodic line,
line, melodic phrase
Hyponyms:
motif, motive, statement, variation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.