Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
necromancer


noun
1. one who practices magic or sorcery
Syn:
sorcerer, magician, wizard, thaumaturge, thaumaturgist
Derivationally related forms:
necromancy, wizard (for: wizard), wizardly (for: wizard), magic (for: magician)
Hypernyms:
occultist
Hyponyms:
enchanter, exorcist, exorciser, magus, sorceress, witch doctor
Instance Hyponyms:
Cagliostro, Count Alessandro di Cagliostro, Giuseppe Balsamo
2. one who practices divination by conjuring up the dead
Derivationally related forms:
necromancy
Hypernyms:
diviner

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.