Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nonhuman


adjective
not human;
not belonging to or produced by or appropriate to human beings
- nonhuman primates such as chimpanzees
Ant:
human
Similar to:
anthropoid, anthropoidal, apelike, bloodless, dehumanized,
dehumanised, unhuman, inhuman
Attrubites:
humanness, humanity, manhood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.