Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
off-the-shelf


adjective
(especially of clothing) made in standard sizes and available from merchandise in stock
- a ready-made jacket
- ready-to-wear clothes
Syn:
off-the-rack, off-the-peg, ready-to-wear
Similar to:
ready-made


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.