Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
oleander



noun
an ornamental but poisonous flowering shrub having narrow evergreen leaves and clusters of fragrant white to pink or red flowers: native to East Indies but widely cultivated in warm regions (Freq. 1)
Syn:
rose bay, Nerium oleander
Hypernyms:
poisonous plant
Member Holonyms:
Nerium, genus Nerium

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.