Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pajama


noun
1. a pair of loose trousers tied by a drawstring around the waist;
worn by men and women in some Asian countries
Syn:
pyjama
Hypernyms:
trouser, pant
2. (usually plural) loose-fitting nightclothes worn for sleeping or lounging;
have a jacket top and trousers
Syn:
pyjama, pj's, jammies
Hypernyms:
nightwear, sleepwear, nightclothes
Hyponyms:
sleeper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.