Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
palsy


I - noun
1. loss of the ability to move a body part
Syn:
paralysis
Derivationally related forms:
paralytic (for: paralysis), paralytical (for: paralysis)
Hypernyms:
dysfunction, disfunction
Hyponyms:
akinesis, akinesia, alalia, cystoplegia, cystoparalysis,
diplegia, Erb's palsy, Erb-Duchenne paralysis, monoplegia, ophthalmoplegia, paresis,
paraplegia, hemiplegia, unilateral paralysis, quadriplegia
2. a condition marked by uncontrollable tremor
Hypernyms:
symptom

II - verb
affect with palsy
Hypernyms:
paralyze, paralyse
Verb Frames:
- Something ----s somebody

Related search result for "palsy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.