Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
patinate


verb
coat with a patina
Syn:
patinize, patinise
Derivationally related forms:
patina (for: patinize), patina
Hypernyms:
coat, surface
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.