Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
peasantry


noun
the class of peasants
Hypernyms:
class, stratum, social class, socio-economic class
Member Meronyms:
peasant

Related search result for "peasantry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.