Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pentecostal


adjective
1. of or relating to or characteristic of any of various Pentecostal religious bodies or their members
Pertains to noun:
Pentecostal religion
Derivationally related forms:
Pentecostal
2. of or relating to or occurring at Pentecost
Pertains to noun:
Pentecost
Derivationally related forms:
Pentecost


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.